Báo Giá Ppi laptop
Thứ Tư, 27 tháng 5, 2015
PIN CHO CÁC DÒNG MÁY ASUS
|
GIÁ BÁN
|
Mã Pin : A41-X550
Đời máy : Asus :X550A,X550B,X550C,X450 Dung lương : 14.8v 2600 mAh Li-on Cells: 4Cell |
480.000
|
Mã Pin: A32-K52
Đời máy: ASUS: A52JC Dung lượng:10.8V - 4400MAH Li-ion Cells: 6 Cells |
250.000
|
Mã Pin : A32- K72
Đời máy : Asus K72,K72jk,K72N,N72,N71 Dung lượng : 10.8v - 4800mAh li-on Cells : 6cell |
300.000
|
Mã Pin: A32-K55
Đời máy: Asus K55 Dung lượng: 10.8V - 48mAh Li-ion Cells: 6 cells |
370.000
|
Mã Pin: A31-K56
Đời máy: Asus K56,K46,K46C Dung lượng: 10.8V - 48mAh Li-ion Cells: 6 cells |
410.000
|
`Mã Pin: A8
Đời máy: ASUS: A8 A8JC/A8JA/A8JM/A8F Dung lượng:11.1V - 4800MAH Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: A32-F82
Đời máy: ▪ Asus A8 Series: A8A, A8Dc, A8E, A8F ▪ Asus A8000 Series: A8000F, A8000J, A8000Ja, ▪ Asus F8 Series: F8P, F8Sa, F8Sn, F8Sp, F8 Dung lượng:11.1V - 4800MAH Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin : A42-UL50
Đời máy : Asus UL50,UL80V... Dung lượng : 14.8v - 52mAh Cells : 8cell |
380.000
|
Mã Pin : A32-UL20
Đời máy : Asus UL20, 1012 Dung lượng : 10.8v - 52mAh Cells : 6cell |
380.000
|
Mã Pin: U80V
Đời máy: ▪ Asus U 80V,U81V,U50 Dung lượng:10.8v - 4800mah Li-ion Cells: 6 Cells |
450.000
|
Mã Pin: A32-X401
Đời máy: Asus X401 Dung lượng: 10.8V,4800 mAh Li-ion Cells: 6 cell |
450.000
|
Mã Pin : C41-UX 50
Đời mày : Asus UX 50 Dung lượng : 14.8V - 2800mAh Li-on Cells : 4 cells |
450.000
|
PIN CHO CÁC DÒNG MÁY DELL
|
GIÁ BÁN
|
Mã Pin: D400
Đời máy: ▪ Dell Latitude : D400,Series Dung lượng:11.1V - 3800mAhLi-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: D410
Đời máy: ▪ Dell: Latitude D410 Series Dung lượng:11.1V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: D420
Đời máy: ▪ Dell: Latitude D420, D430 Dung lượng:11.1V - 3600mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 1300
Đời máy: ▪ Dell Inspiron: B120, B130 , 1301 Series Dung lượng:11.1V - 5600mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: M1330
Đời máy: ▪ Dell XPS 1330 INPRISON 1328 Dung lượng:11.1V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: D600
Đời máy: ▪ Dell Latitude D600,D610,D500,D510 Dung lượng:11.1V - 4700mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
250.000
|
Mã Pin: D620
Đời máy: ▪ Dell : Latitude D620, Latitude D630 Dung lượng:11.1V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: D820
Đời máy: ▪ Dell : Latitude D820, Latitude D830 Dung lượng:11.1V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 6000
Đời máy: ▪ Dell : Inspiron 9300, 6000 Series Dung lượng:11.1V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: A840
Đời máy: ▪ Dell Inspiron 1410 ▪ Dell Vostro: 1014, 1015, ▪ Dell Vostro: A840, A860, A860n Dung lượng:11.1V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
250.000
|
Mã Pin: 6400
Đời máy: ▪ Dell Inspiron: 6000,6400,9200,9300,9400, ▪ Dell Inspirron: XPS M170,XPS M1710,XPS Gen 2, ▪ Dell Inspiron: E1505,E1705 Dung lượng:11.1V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: E6400
Đời máy: ▪ Dell Latitude: E6400, E6400 ATG, E6500 ▪ Dell Precision: M2400, M4400, M6400 Dung lượng:11.1V - 5600mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã pin : E6420
Đời máy: latitude E5420,E5520,E6420 Dung lượng : 11.8V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 cells |
520.000
|
Mã Pin: E5400
Đời máy: ▪ Dell Latitude: E5500, E5400,E5410,E5510 Dung lượng:11.1V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: E4300
Đời máy: ▪ Dell E4300, E4400 Dung lượng:11.1V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin : Inprison 1210,
Đời máy : inprison 1210 Dung lượng : 10.8v 5200mAh Cells : 6 cell |
300.000
|
Mã Pin : N4030
Đời máy : Dell Inprison N4030, N4020 Dung lượng : 10.8v - 4800mAh Cells : 6cell |
250.000
|
Mã Pin: N5010
Đời máy: ▪ Dell Inspiron:13R,14R,15R,N5010,N4010 Dung lượng:10.8V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 1427
Đời máy: ▪ INPRISON 1427,1425 Dung lượng:10.8V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
420.000
|
Mã Pin: 1435
Đời máy: ▪ Dell Studio 1435 Dung lượng:10.8V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 1420
Đời máy: ▪ Dell: 1400 1420 Dung lượng:11.1V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 1520
Đời máy: ▪ Dell : 1500,1520,1720 Dung lượng:11.1V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 1525
Đời máy: ▪ Dell Insprion: 1525,1526,1545,1440 Dung lượng:11.1V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: M1530
Đời máy: ▪ Dell XPS: M1530 Dung lượng:11.1V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 1535
Đời máy: ▪ Dell Studio15: 1535, 1536, 1537, 1555 Dung lượng:11.1V - 5200mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 1564
Đời máy: ▪ Dell: Inprison 1464,1564 Dung lượng:11.1V - 5200mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 1735
Đời máy: ▪ Dell Studio 17: 1735 Series , 1736 , 1737 Dung lượng:11.1V - 5200mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
360.000
|
Mã Pin: D810
Đời máy: ▪ Dell Latitude: D810 Precision M70 Dung lượng:11.1V - 7200mAh Li-ion Cells: 9 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 1310
Đời máy: ▪ Dell Vostro: 1310,1320,Vostro 1510,VO Dung lượng:11.1V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 1450
Đời máy: ▪ Dell Studio 1450 Dung lượng:11.1V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
350.000
|
Mã Pin: D800
Đời máy: ▪ Dell Inspiron: 8500 , 8500M , 8600 , 8600M ▪Dell Latitude: D800 PRECISION M60 MOBILE WORKSTATIONS Dung lượng:11.1V - 7050mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã pin: V3300
Đời máy: Vostro : V3300 Dung lượng: 14.8V 2600mAh li-ion Cells: 4cell |
380.000
|
Mã Pin : V3500,V3400
Đời máy : Dell Vostro V3500,V3400 Dung lượng : 11.8v 4800mAh li-on Cells : 6 eell |
280.000
|
Mã Pin: 14Z
Đời máy: Dell 14Z,15Z Dung lượng: 11.1V - 48mAh Li-on Cells: 6Cells |
420.000
|
Mã Pin: V13
Đời máy: Dell V13,V131 Dung lượng: 11.1V - 48mAh Li-on Cells: 6Cells |
1150.000
|
Mã Pin: XPS 15
Đời máy: Dell XPS 14,XPS15 Dung lượng: 11.1V - 48mAh Li-on Cells: 6Cells |
320.000
|
Mã pin: 1340
Đời máy: -Dell XPS 1340 Dung lượng: -11.1V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 cell |
260.000
|
PIN CHO CÁC DÒNG LENOVO
|
GIÁ BÁN
|
Mã Pin: G230
Đời máy: Lenovo G230 Dung lượng:11.1v 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
320.000
|
Mã Pin : B450
Đời máy : Lenovo B450 Dung lượng : 10.8v - 4800mAh li-on Cells : 6 cell |
260.000
|
Mã Pin: Y460
Đời máy: ▪ Lenovo: Y460, Dung lượng:11.1v 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: Y450
Đời máy: ▪ Lenovo: Y450,Y450A, Y550,Y550A Dung lượng:11.1v 4800mAh Liion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: Y330
Đời máy: Lenovo Y330 Dung lượng: 11.8V - 48mAh Li-ion Cells: 6 cells |
260.000
|
Mã Pin: Y430
Đời máy: ▪ Lenovo: 3000 Y430 SERIES Dung lượng:11.1v 4800mAh Liion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: Y410
Đời máy: ▪ Lenovo: 3000 Y400, Y410 Dung lượng:10.8v 5200mAh Liion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin : T410
Đời máy : Lenovo T410,T410 Dung lượng : 10.8v - 4800mAh li-on Cell : 6cell |
260.000
|
Mã Pin: G410
Đời máy: ▪ IBM ThinkPad LENOVO: 3000 G400, G410 SERIES, C460 Dung lượng:10.8v 4.8W Liion Cells: 6 Cells |
250.000
|
Mã Pin: G430
Đời máy: * Lenovo G430, G430A, G530, G530A, L3000 Series: ▪ Lenovo 3000: (N500 Series): Type 4233-52U ▪ Lenovo3000: (G430 Series): 3000 G430 4152, 3000 G430 4153, 3000 G430A, 3000 ▪ Lenovo 3000: (G450 Series): 3000 G450 2949, 3000 G450A,3000 G45 Dung lượng:11.1v 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: G460
Đời máy: G460 Dung lượng:11.1v 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: G480
Đời máy: Lenovo G480 Dung lượng: 11.1V 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cell |
420.000
|
PIN CHO CÁC DÒNG MÁY SONY VAIO
|
GIÁ BÁN
|
Mã Pin: BPS2 BLACK
Đời máy: ▪ SONY:VGN-S, VGN-F, VGN-FE, VGN-FS, VGN-FJ, VGN-SZ, VGN-AR Dung lượng:11.1V Black:5200mAh Gray: 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: BPS22
Đời máy: ▪ SONY VAIO: VGN-EA,EB,FW,CW Dung lượng:10.8V 3600mAhLi-ion Cells: 6 Cells |
540.000
|
Mã Pin: BPS5
Đời máy: ▪ SONY: VGN-TX: 15C/W, 16C , 16C/W ▪ SONY: VGN-TX: 16GP/W , 16LP/W , 16SP/W ▪ SONY: VGN-TX: 1XP/B , P/L Dung lượng:7.2v 7200mAh-Li-on Cells: 6 Cells |
350.000
|
Mã Pin: BPS8/white
Đời máy: SONY VAIO: FZ18E, FZ19VN, FZ21E, FZ29VN, FZ18M FZ21M, FZ11S ,FZ21S ,FZ11Z, FZ21Z Dung lượng:11.1V 5200mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
540.000
|
Mã Pin: BPS9/white
Đời máy: BPS9/white Dung lượng:11.1V 5200mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
540.000
|
Mã Pin: BPS9/black
Đời máy: ▪ SONY: AR, CR, NR, SZ Series Dung lượng:11.1V 5200mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
540.000
|
Mã Pin: BPS 18
Đời máy: Sony Vaio VPCW 111 Dung lượng: 10.8V - 5200mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
540.000
|
Mã Pin: BPS24
Đời máy: Sony Vaio VGP - SA,SB,SC Dung lượng: 10,8V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 cells |
850.000
|
Mã Pin: BPS13 bạc
Đời máy: ▪ SONY VAIO (FW Series): Sony VGN-FW11 VGN-FW11S, VGN-FW11M, VGN-FW15T, ▪ SONY VAIO (TX Series): TX46C/B, TX46C/T, TX45C/B, TX58CN, TX57 Dung lượng: 14.8v 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
540.000
|
Mã Pin: BPS13 black
Đời máy: ▪ SONY VAIO (FW Series): Sony VGN-FW11 VGN-FW11S, VGN-FW11M, VGN-FW15T, ▪ SONY VAIO (TX Series): TX46C/B, TX46C/T, TX45C/B, TX58CN, TX57 Dung lượng:14.8v 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
540.000
|
Mã Pin : BPS26
Đời máy : Sony Vaio EA,EB,EG,EH Dung lượng : 10.8v-4800mAh li-on (no CD) Cells : 6 cell |
540.000
|
PIN CHO CÁC DÒNG MÁY ACER
|
GIÁ BÁN
|
Mã Pin: ASPIRE ONE
Đời máy: ACER Aspire One Dung lượng:11.1V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: ANJ1
Đời máy: ▪ Acer Aspire :3620 3624 5540 5560 - Acer Travelmate: 2420 3240 3280 - Acer : 2400 3200 Dung lượng:11.1V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 4710/4730Z
Đời máy : Aspire 4310,4320,4332,4510,4520, 4710.4720,4730Z,4920 Dung lượng:11.1V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
250.000
|
Mã Pin: 4810T
Đời máy: ▪ Acer Aspire 3810T: 351G25, 351G25N, 352G32na, 354G32n, 6415 ▪ Aspire 3810T: H22, H22F, S22, S22F ▪ Aspire 3810TZ: 4880 ▪ Aspire 4810: 4439 ▪ Aspire 5810T: 354G32Mn Dung lượng:11.1V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin : 4830T
Đời máy : Acer 4830T,5830T Dung lượng : 10.8v - 4800mAh li-on Cells : 6 cell |
260.000
|
Mã Pin: 5220
Đời máy: - Acer Aspire : 7520G, 5520, 5920, 6920, 6920G, 7520, 7720, 7720G, 7720Z, 8920, - Travelmate: 5220,5310,5320,5620 Dung lượng:11.1V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 5500
Đời máy: ▪ Acer Aspire: 3050,3220,3680,3600, 5050,5570,5573,5580 ,5583 - Acer Travelmate: 2480,3240,3260,3270 Dung lượng:11.1V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
250.000
|
Mã Pin : Acer Oen D255
Đời máy : Acer One D255 Dung lượng : 10.8v - 4800mAh li-on Cells : 6 cell |
250.000
|
Mã Pin: 5120
Đời máy: ▪ Axtensa: 5120,5220,5420,5520,5710,6210, Dung lượng:14.8V - 4400mAh Li-ion Cells: 8 Cells |
250.000
|
Mã Pin : D725
Đời máy : Amachines D725.D525 Dung lượng : 10.8v-4800mAh li-on Cells : 6cell |
250.000
|
Mã Pin: TM4000
Đời máy: ▪ Acer TravelMat: 2300,4000, - Aspire 1410,1640,1650,1680,1690, Dung lượng:14.8V - 4400mAh Li-ion Cells: 8 Cells |
350.000
|
Mã Pin: 5745G
Đời máy: ▪ Aspire: 5745G,4745G Dung lượng:10.8V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
350.000
|
Mã Pin: 4741G
Đời máy: ▪Aspire 4738,4741, 4751 Dung lượng:10.8v - 4800mAh Li-ion Cells: 8 Cells |
250.000
|
PIN CHO CÁC DÒNG MÁY IBM
|
GIÁ BÁN
|
Mã Pin: T40
Đời máy: ▪ IBM "T" series : T40Series , R50 Dung lượng:10.8V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: T60
Đời máy: ▪ IBM "T" series : T60 Series, T61, T400 Dung lượng:10.8V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: T61
Đời máy: ▪ IBM: R61 (14" wide),T61 (14" wide) Dung lượng:11.1V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: X40H
Đời máy: ▪ IBM: X60,X61,X61S Dung lượng:14.8V - 4400mAh Li-ion Cells: 8 Cells |
420.000
|
Mã Pin: X60
Đời máy: ▪ IBM: ThinkPad X60, X61sSeries Dung lượng:14.4V - 2600mAh Li-ion Cells: 4 Cells |
280.000
|
Mã Pin: X60H
Đời máy: ▪ IBM: ThinkPad X60, X61sSeries Dung lượng:14.4V - 5200mAh Li-ion Cells: 8 Cells |
450.000
|
Mã Pin: X200
Đời máy: ▪ IBM: Thinkpad X200, Thinkpad X200s Dung lượng:10.8V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
PIN CHO CÁC DÒNG MÁY HP-COMPAQ
|
GIÁ BÁN
|
Mã Pin: TX1000
Đời máy: ▪ HP Pavilion: Tx1000 , Tx1107AU ,Tx1213au , Tx1400 Series , Tx2000 Series ,Tx2500 Series ,Tx2100 Series Dung lượng:7,2V - 6600mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin : 5310M
Đời máy: HP 5310M, Dung lương: 2400 mAh Li-ion Cells: 4 Cell |
550.000
|
Mã Pin: DV1000
Đời máy: ▪ HP Pavilion: ZE2000T, ZE2000Z,M2000 Series ▪ HP Presario: DV1000,M2001AP,C300,C500 Dung lượng:10.8V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: DV2000
Đời máy: ▪ HP Pavilion DV: DV2000, DV2100, DV2200, DV2300, DV2400, DV2500, DV2600, DV2700, DV2800. ▪ HP Pavilion 6000: DV6000, DV6100, DV6200, DV6300, DV6400, DV6500, DV6600, DV6700, DV6800. ▪Compaq PresarioV: C700,F700,V3000, V6000, V6100, V620 Dung lượng:10.8V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã pin : Pro 4330S
Đời máy : probook 4330,4430 Dung lượng : 10.8v-4800mAh Cells : 6 cell |
260.000
|
Mã Pin: DV9000
Đời máy: ▪ HP Pavilion dv9000: DV9100, DV9200, DV9500, DV9600, DV9700 Dung lượng:14.4V - 4400mAh Li-ion Cells: 8 Cells |
380.000
|
Mã Pin : DM1
Đời máy : HP DM1 Dung lượng " 10.8V - 4800mAh li-ion Cells : 6cell |
350.000
|
Mã Pin: NC6000
Đời máy: ▪ HP Compaq Business : NC6000, NC8000, NX5000, ▪ HP Compaq mobile workstation: NW8000 Dung lượng:10.8V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: NC6100
Đời máy: ▪ Compaq NC:Nc6100, Nc6105, Nc6110, Nc6115, Nc6120, NC6200, NC6220, NC6230,NC6310,NC6320 ▪ Compag NX: Nx6100, X6105, Nx6110, Nx6115, Nx6120, Nx6125,NC6710P,6910P Dung lượng:10.8V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: NC2400
Đời máy: ▪ HP COMPAQ Business : 2400 , 2510p Dung lượng:10.8V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: DV3
Đời máy: ▪ HP : DV3 Dung lượng:11.1V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: DV4
Đời máy:▪ HP Pavilion: DV4, CQ 40,CQ45,CQ50,CQ60 -HP Pavilion: DV5,DV6,G60,G60T, Dung lượng:10.8V - 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: DV7
Đời máy: ▪ HP Pavilion: Dv7, Dv7T, Dv7Z Dung lượng:14.4V - 4400mAh Li-ion Cells: 8 Cells |
380.000
|
Mã Pin: CQ42
Đời máy: ▪ HP Pavilion: CQ32,CQ42,G42,CQ62 Dung lượng:10.8V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
250.000
|
Mã Pin: CQ20
Đời máy: ▪ HP Pavilion: CQ20 Dung lượng:14.4V - 2200mAh Li-ion Cells: 4 Cells |
250.000
|
Mã Pin: 500
Đời máy: ▪ HP: 500,520 Dung lượng:14.8V - 2600mAh Li-ion Cells: 4 Cells |
250.000
|
Mã Pin: 510
Đời máy: ▪ HP: 510,530 Dung lượng:14.8V - 2200mAh Li-ion Cells: 4 Cells |
250.000
|
Mã Pin: DV2
Đời máy: - HP Pavilion DV2 Dung lượng:11.1V - 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
250.000
|
Mã Pin: 6720
Đời máy: ▪ HP COMPAQ: 6720 , 6720S, 6720T Dung lượng:110.8v 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
250.000
|
Mã Pin: 6520
Đời máy: Business Notebook: 6520S, 6530s, ▪ HP: 540,HP 541,COMPAQ 510 Dung lượng:10.8v 4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
250.000
|
Mã pin: 4230S
Đời máy: HP vostro 4230S Dung lượng: 10.8V 4800mAh li-ion Cells: 6 cell |
520.000
|
Mã Pin : Elitbook 6930
Đời máy : Elitbook 6530b,6930, Dung lượng ; 10.8V,4800 mAh Li-on Cells : 6 cell |
260.000
|
Mã Pin: 4230S
Đời máy: HP Probook 4230S,4232S Dung lượng: 10.8V,4800 mAh Li-ion Cells: 6 cells |
520.000
|
Mã Pin: 4510S
Đời máy: - Probook: 4510S,4515s, 4710S Dung lượng: - 10.8V - 4800 mAh li-on Cells: - 6 cell |
260.000
|
Mã Pin : 4515S
Mã máy ; Probook ;4515,4517S…. Dung lượng : 14.8V - 52mAh li-on Cells: 8 cell |
380.000
|
Mã Pin: 4310S
Đời máy: ▪ HP: Probook: 4310S Dung lượng:14.8v 2400mAh Li-ion Cells: 4 Cells |
320.000
|
Mã Pin: CQ35
Đời máy: ▪ HP Pavilion: CQ35,DV3 Dung lượng:10.8v 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: DM3
Đời máy: HP : DM3, Dung lượng:10.8V 4800mAh Li -ion Cells: 6 Cells |
500.000
|
Mã Pin: DV3000
Đời máy: ▪ HP: DV3000,DV3100,DV3500,DV3600 Dung lượng:4800 mAh Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 8230
Đời máy: ▪ HP COMPAQ: 8510w, 8710w, Nw8240, Nw8440, Nw9440 Mobile Workstation , ▪ HP COMPAQ Business : 7400, 8200, 8400, 9400, Nc, Nw, Nx Dung lượng:14.4v 4800mAh Li-ion Cells: 8 Cells |
350.000
|
Mã Pin: 4410S
Đời máy: ▪ HP Pro book: 4410S, 4415S Dung lượng:4800mAh Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 4420S
Đời máy: ▪ HP Pro book: 4420, 4420S Dung lượng:4800mAh Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: HPMini 1000
Đời máy: ▪ HP Mini 1000,1100,1120 Dung lượng:14.8v 4400mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
320.000
|
PIN CHO CÁC DÒNG MÁY TOSHIBA
|
GIÁ BÁN
|
Mã Pin: PA3178
Đời máy: ▪ TOSHIBA Satellite: 5000 Series Dung lượng:10.8V 4400mAhLi-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: PA3356
Đời máy: ▪ Toshiba Portege: S100,M300,M500 Series ▪ Toshiba Satellite: A50 Qosmio F20 Series Dung lượng:14.8v 4400MAH Li-Ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: PA3384
Đời máy: ▪ Toshiba Satellite: A60 series Satellite A65 series Dung lượng:14.8v 4400MAH Li-Ion Cells: 8 Cells |
350.000
|
Mã Pin: PA3399(Centrino)
Đời máy: ▪ Toshiba Satellite: M40, M45 (except M45-S165 & M45-S1651),M50,M55, ▪ ToshibaTecra: A3,A4,A5,S2 Series,A80 Dung lượng:10.8v 4800MAH Li-Ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: PA 3591
Đời máy: Toshiba satellite L40 - L45 Dung lượng : 14.4V 2600MAH li-on Cells: 4 Cells |
260.000
|
Mã Pin: PA3465U
Đời máy: ▪ TOSHIBA Satellite Pro: M70-134, ▪ Toshiba Dyna book Satellite: A80,A85,m45,M55,M70 Dung lượng:10.8V 4800mAhLi-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: PA3534U
Đời máy: ▪ TOSHIBA Equium: A200 Series, Satellite A205 Series,Satellite A210 Series, Satellite A215 Series,L200 Series Dung lượng:10.8V 4800mAhLi-ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: PA3594U
Đời máy: ▪ Toshiba Satellite Pro L310, U300-14S U300-15B, U300-15C, U300-15D , U300-15W, ▪ U300 Series Satellite U300 Dung lượng:10.8v 4800MAH Li-Ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: PA3634U
Đời máy: ▪ Toshiba Equium: U400-124, U400-145 , U400-146 U400 Series ▪ Toshiba Portege M800 Series: M800-101, M800-105 , M800-106, Satellite L310,L5510 Dung lượng:10.8v 4800MAH Li-Ion Cells: 6 Cells |
260.000
|
Mã Pin: 3781U
Đời máy: Toshiba satellite E200,E205 Dung lượng: 10.8V-4800mAh Li-ion Cells: 6 Cells |
350.000
|
Bài liên quan
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét